1. GIỚI THIỆU
Phần này sẽ mô tả ngắn gọn các đặc điểm chính của nhiên liệu.
Năng lượng mặt trời được chuyển thành năng lượng hoá chất nhờ quang hợp. Nhưng, như chúng ta đã biết, khi ta đốt thực vật khô hoặc gỗ, sẽ tạo ra năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng, tức là chúng ta đang giải phóng năng lượng mặt trời ban đầu trữ trong thực vật hoặc gỗ đó nhờ quang hợp.
Chúng ta cũng biết rằng, ở hầu hết các nơi trên thế giới ngày nay, gỗ không phải là nguồn nhiên liệu chính. Chúng ta thường sử dụng khí tự nhiên hoặc dầu trong nhà, và chúng ta chủ yếu sử dụng dầu và than đun nóng nước để tạo ra hơi chạy tuốc bin trong hệ thống phát điện khổng lồ của mình. Những nhiên liệu-than, dầu và khí tự nhiên thường được gọi là nhiên liệu hoá thạch.
Các loại nhiên liệu khác nhau (như chất lỏng, rắn và ga) sẵn có phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như chi phí, mức độ sẵn có, lưu trữ, vận chuyển, ô nhiễm và lò hơi đặt dưới đất, lò đốt và các thiết bị đốt khác. Kiến thức về các đặc tính của nhiên liệu sẽ giúp chúng ta lựa chọn nhiên liệu phù hợp với mục đích sử dụng và sử dụng hiệu quả nhiên liệu. Các kiểm định trong phòng thí nghiệm thường dùng để đánh giá bản chất và chất lượng của nhiên liệu.
2. CÁC LOẠI NHIÊN LIỆU
Phần này mô tả các loại nhiên liệu: rắn, lỏng và khí.
2.1 Nhiên liệu lỏng
Nhiên liệu lỏng như dầu đốt và LSHS (dầu nặng có hàm lượng lưu huỳnh thấp) được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là các đặc tính của nhiên liệu lỏng
2.1.1 Tỷ trọng
Tỷ trọng là tỷ số của khối lượng nhiên liệu trên thể tích của nhiên liệu ở nhiệt độ tham khảo 15°C. Tỷ trọng được đo bằng tỷ trọng kế. Kiến thức về tỷ trọng hữu ích trong các tính toán định lượng và đánh giá khả năng bắt lửa. Đơn vị của tỷ trọng là kg/m3.
2.1.2 Trọng lượng riêng
Được định nghĩa là tỷ số giữa khối lượng của một thể tích dầu đã cho với khối lượng của thể tích tương tự của nước ở nhiệt độ cho trước. Tỷ trọng của nhiên liệu, trên nước được gọi là trọng lượng riêng. Trọng lượng riêng của nước là 1. Vì trọng lượng riêng là một tỷ số, nó không có đơn vị. Người ta thường sử dụng tỉ trọng kế để đo trọng lượng riêng. Trọng lượng riêng được sử dụng trong các tính toán liên quan đến khối lượng và thể tích. Bảng dưới đây cho biết trọng lượng riêng của một số dầu nhiên liệu:
Bảng 1. Trọng lượng riêng của các loại dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
2.1.3 Độ nhớt
Độ nhớt của chất lỏng là phép đo sự ma sát của dòng chảy. Độ nhớt phụ thuộc vào nhiệt độ và giảm khi nhiệt độ tăng. Bất cứ giá trị số học nào của độ nhớt đều không có nghĩa trừ khi nhiệt độ cũng cụ thể. Độ nhớt được đo bằng Stokes / Centistokes. Trong một số trường hợp, độ nhớt sử dụng đơn vị Engler, Saybolt hoặc Redwood. Mỗi loại dầu đều có nhiệt độ riêng - mối tương quan với độ nhớt. Dụng cụ được sử dụng để đo độ nhớt gọi là Nhớt kế.
Độ nhớt là một đặc tính quan trọng trong việc bảo quản và sử dụng dầu. Nó ảnh hưởng đến nhiệt độ của quá trình gia nhiệt sơ bộ để vận chuyển, bảo quản và phun dầu thích hợp. Nếu dầu quá nhớt, sẽ khó bơm, khó châm lửa đốt, và khó vận chuyển. Hoạt động phun cũng sẽ không tốt do cặn bám carbon ở các đầu đốt hoặc bám trên thành ống. Vì vậy cần phải gia nhiệt sơ bộ để đảm bảo hoạt động
phun dầu.
2.1.4 Điểm bốc cháy
Điểm bốc cháy của nhiên liệu là nhiệt độ tại đó nhiên liệu được gia nhiệt để hơi có thể bắt cháy ngay khi ngọn lửa đi qua. Điểm bốc cháy của dầu đốt là 66 °C.
2.1.5 Điểm nóng chảy
Điểm nóng chảy của nhiên liệu là điểm nhiệt độ thấp nhất tại đó nhiên liệu chảy khi được làm mát trong những điều kiên đặc biệt. Đây là chỉ số nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu nhiên liệu có thể bơm lên.
2.1.6 Nhiệt lượng riêng
Nhiệt lượng riêng là lượng kCals cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg dầu lên 1°C. Đơn vị nhiệt lượng riêng là kcal/kg°C. Giá trị này dao động trong khoảng tư 0,22 tới 0,28 phụ thuộc vào trọng lượng riêng của dầu. Nhiệt lượng riêng quyết định lượng hơi hoặc năng lượng điện cần thiết để đun dầu tới một nhiệt độ mong muốn. Dầu nhẹ có nhiệt lượng riêng thấp, dầu nặng có nhiệt lượng riêng cao hơn.
2.1.7 Nhiệt trị
Nhiệt trị là giá trị đo được của nhiệt hoặc năng lượng tạo ra, và đo theo nhiệt trị cao hay nhiệt trị thấp. Sự khác nhau là do nhiệt ẩn của nước ngưng của hơi nước tạo ra trong quá trình cháy. Nhiệt trị cao (GCV) giả định rằng tất cả hơi nước từ quá trình cháy đều được cô đặc.
Nhiệt trị thấp (NCV) giả định rằng nước giải phóng trong sản phẩm cháy mà không được ngưng tụ. Nhiên liệu phải được so sánh dựa trên nhiệt trị thấp.
Nhiệt trị của than thay đổi đáng kể tuỳ theo tro xỉ, hàm lượng ẩm và loại than, còn nhiệt trị của dầu nhiên liệu lại nhất quán hơn. Dưới đây là một số GCV điển hình của các nhiên liệu lỏng thông dụng:
Bảng 2. Nhiệt trị cao của các dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
2.1.8 Lưu huỳnh
Lượng lưu huỳnh trong dầu nhiên liệu phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dầu thô và một phần vào quá trình lọc dầu. Hàm lượng lưu huỳnh bình thường trong dầu đốt lò là khoảng 2 - 4 %.
Bảng 3. % Lưu huỳnh trong các dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
Nhược điểm chính của lưu huỳnh là nguy cơ ăn mòn do H2SO4 tạo nên trong và sau quá trình cháy, và nước ngưng ở những phần lạnh của ống khói, bộ sấy khí sơ bộ và thiết bị trao đổi nhiệt.
2.1.9 Hàm lượng tro
Giá trị tro xỉ liên quan đến các chất vô cơ hoặc muối trong dầu nhiên liệu. Mức độ tro trong các nhiên liệu chưng cất là không đáng kể. Nhiên liệu dư có mức độ tro cao hơn. Những muối này có thể là hợp chất của natri, vanadi, canxi, magie, silic, sắt, nhôm, niken, vv…
Thông thường, giá trị tro nằm trong khoảng 0,03 – 0,07 %. Tro dư trong nhiên liệu lỏng có thể gây ra cặn bám trên thiết bị đốt. Tro gây nên hiệu ứng ăn mòn ở các đầu đốt, gây hư hỏng các vật liệu chịu lửa ở nhiệt độ cao và làm tăng ăn mòn nhiệt độ cao và tắc nghẽn thiết bị.
2.1.10 Cặn Carbon
Cặn carbon chỉ ra xu hướng dầu bám một lớp xỉ rắn cacbon trên bề mặt nóng, như lò đốt hoặc vòi phun, khi các thành phần bay hơi sẽ bay hơi. Dầu dư chứa 1% cặn cacbon hoặc nhiều hơn.
2.1.11 Hàm lượng nước
Hàm lượng nước trong dầu đốt khi cung cấp thường là thấp vì sản phẩm ở phần lọc dầu rất nóng. Giới hạn trên 1% được coi là chuẩn.
Nước có thể ở dạng tự do hoặc nhũ tương và có thể làm hư hỏng bề mặt bên trong lò trong quá trình cháy, nhất là khi nó chứa muối hoà tan. Nước còn có thể làm lửa bắn toé ra ở đầu đốt, giảm nhiệt độ hoặc tăng chiều dài của ngọn lửa. Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số điển hình của dầu nhiên liệu.
Bảng 4. Các thông số điển hình của dầu nhiên liệu (theo Thermax India Ltd.)
2.1.12 Bảo quản dầu nhiên liệu
Lưu giữ dầu nhiên liệu trong các thùng sẽ tiềm ẩn nguy cơ độc hại. Một cách tốt hơn là cất giữ trong các thùng hình trụ, có thể cả ở dưới hoặc trên mặt đất. Dầu đốt được vận chuyển có thể bao gồm bụi, nước và các chất bẩn khác.
Xác định kích cỡ của bể chứa cũng là một việc rất quan trọng. Một gợi ý cho việc ước tính kích cỡ của bể chứa là bể chứa nên đủ cho ít nhất là 10 ngày sử dụng. Các bể chứa dầu đốt sử dụng trong công nghiệp thường là thép nhẹ nằm ngang đặt trên mặt đất. Để đảm bảo an toàn và các vấn đề về môi trường, cần xây các tường chắn bao quanh bể để ngăn khả năng dầu tràn ra ngoài môi trường.
Sau một thời gian, trong bể sẽ có một lượng cặn và chất rắn, cần làm sạch bể sau một thời gian nhất định: hàng năm đối với nhiên liệu nặng và hai năm một lần đối với nhiên liệu nhẹ.
Cần thận trọng khi đổ dầu từ thùng vào bể dự trữ. Các chỗ rò rỉ từ các mối nối, bích và đường ống phải được xem xét ngay. Trước khi đưa vào cấp cho hệ thống đốt, dầu nhiên liệu phải không bị nhiễm các chất như bụi, cặn và nước.
2.2 Nhiên liệu rắn (Than)
2.2.1 Phân loại than
Than được phân loại thành những loại chính bao gồm anthraxit, bitum và than non. Tuy nhiên, ranh rới giữa chúng cũng không rõ ràng. Than còn được phân loại thành than bán anthraxit, bán bitum, và bitum phụ. Nếu xét trên góc độ địa chất, anthraxit là than lâu đời nhất. Nó là than cứng chứa chủ yếu là cacbon với một ít hàm lượng chất bốc và thường không có độ ẩm. Than non là than trẻ nhất. Loại than này mềm và chứa chủ yếu là chất bốc, hàm lượng ẩm và ít cacbon cố định. Cacbon cố định là cacbon ở trạng thái tự do, không kết hợp với các chất khác. Chất bốc liên quan đến các chất cháy được của than, bị bốc hơi khi than được gia nhiệt.
Loại than thường được sử dụng nhất, ví dụ như trong ngành công nghiệp Ấn độ là than bitum và sub-bitum. Phân loại than Ấn Độ dựa trên nhiệt trị như sau:
Thông thường, than D, E và F sẵn có trong ngành công nghiệp Ấn Độ.
Thành phần hoá chất ảnh hưởng nhiều đến khả năng cháy của than. Đặc tính của than được phân loại phổ biến thành đặc tính hoá và đặc tính lý.
2.2.2 Đặc tính hoá lý của than
Các đặc tính hoá lý của than bao gồm nhiệt trị, hàm ẩm, các chất bốc và tro xỉ.
Đặc tính hoá của than liên quan đến các thành phần hoá học khác nhau như cacbon, hydro, oxy, và lưu huỳnh. Nhiệt trị của các loại than khác nhau. Bảng dưới đây liệt kê một số GCV điển hình của than.
Bảng 5. GCV của các loại than khác nhau
*GCV của than non ‘ở điều kiện bình thường’ là 2500 –3000
2.2.3 Phân tích than
Có hai phương pháp phân tích than: phân tích tuyệt đối và phân tích tương đối. Phân tích tuyệt đối xác định tất cả các thành phần của than, rắn hoặc khí còn phân tích tương đối chỉ xác định cacbon cố định, các chất bốc, độ ẩm và phần trăm tro xỉ. Phân tích tuyệt đối được thực hiện trong phòng thí nghiệm trang bị đầy đủ bởi các nhà hoá học giỏi, còn phân tích tương đối được thực hiện bằng dụng cụ đơn giản (cần lưu ý là từ “tương đối” ở đây không có liên hệ gì với từ “xấp xỉ”).
Đo độ ẩm
Việc xác định hàm ẩm được tiến hành bằng cách đặt một mẫu than thô nghiền nhỏ có kích thước 200-micron vào một nồi không bọc kín, đậy nắp đặt trong lò ở nhiệt độ 108 +2 °C. Sau đó làm nguội mẫu xuống mức nhiệt độ trong phòng và cân lại. Phần khối lượng mất đi là độ ẩm.
Đo lường các chất bốc
Cân một mẫu than đã đập, đặt vào một nồi bọc kín, và nung trong lò ở nhiệt độ 900 + 15 °C.
Phần khối lượng mất đi là độ ẩm và chất bốc. Phần còn lại là cốc (cacbon cố định và tro xỉ).
Đo hàm lượng cacbon và tro xỉ
Phần bọc ngoài nồi sử dụng trong phép đo trước được bỏ đi và nung nồi trong lò Bunsen cho đến khi cacbon bị cháy. Cân phần còn lại, là tro xỉ không cháy. Sự khác biệt giữa khối lượng ở lần cân trước và lần này là cacbon cố định. Theo kinh nghiệm thực tế, cacbon cố định hay FC được tính bằng cách lấy 100 trừ đi giá trị của độ ẩm, chất bốc và tro xỉ.
Phân tích tương đối
Phân tích tương đối cho thấy phần trăm khối lượng của carbon cố định, chất bốc, tro xỉ và hàm ẩm trong than. Khối lượng carbon cố định và chất bốc đóng góp trực tiếp vào nhiệt trị của than. Carbon cố định đóng vai trò là yếu tố tạo nhiệt chính trong quá trình cháy. Hàm lượng chất bốc cao có nghĩa là nhiên liệu dễ bắt lửa. Hàm lượng tro xỉ cũng rất quan trọng đối với thiết kế của ghi lò, thể tích đốt, thiết bị kiểm soát ô nhiễm và thiết bị xử lý tro xỉ của lò đốt. Phân tích tương đối điển hình các loại than khác nhau cho trong bảng 6.
Bảng 6. Phân tích tương đối điển hình các loại than khác nhau (%)
Những thông số này được mô tả dưới đây
Cacbon cố định:
Cacbon cố định là nhiên liệu rắn còn lại trong lò sau khi các chất bốc đã bay hơi. Nó bao gồm chủ yếu là carbon và một ít hydro, oxy, lưu huỳnh và nitơ, không bay hơi với khí. Cacbon cố định đưa ra ước tính sơ bộ về nhiệt trị của than.
Các chất bốc:
Các chất bốc là mêtan, hydrocacbon, hydro, CO và các khí không cháy như CO2, nitơ có trong than. Khoảng điển hình của các chất bốc là từ 20 - 35%. Các chất bốc :
Tro xỉ là một tạp chất không bị cháy. Hàm lượng thường chiếm từ 5% đến 40%. Tro xỉ than làm:
Độ ẩm trong than phải được vận chuyển, xử lý và lưu trữ. Vì nó làm mất khả năng dễ cháy nên làm giảm lượng nhiệt trên mỗi kg than. Dải điển hình là 0,5 - 10%. Độ ẩm:
Phân tích tuyệt đối xác định tất cả các thành phần hoá học như carbon, hydro, oxy, lưu huỳnh, vv… Phân tích này giúp xác định khối lượng khí cấp cần cho quá trình cháy và thể tích, thành phần của khí cháy. Thông tin này cần thiết cho tính toán nhiệt độ ngọn lửa và thiết kế ống khói, vv… Bảng dưới đây cho biết các phân tích tuyệt đối điển hình của các loại than khác nhau.
Bảng 7. Phân tích tuyệt đối điển hình của các loại than
Bảng 8. Quan hệ giữa phân tích tuyệt đối và phân tích tương đối
Chú ý: Phương trình trên đúng với than có hàm ẩm lớn hơn 15%
2.2.4 Dự trữ, xử lý và chuẩn bị than
Nếu khả năng sẵn có và vận chuyển không ổn định, cần phải bảo quản và xử lý than. Dự trữ than có một số nhược điểm như phải xây nhà kho, hạn chế về khoảng trống, suy giảm chất lượng và tiềm ẩn nguy cơ cháy. Những tổn thất do bảo quản than bao gồm sự oxy hoá, tổn thất do gió và trải thảm than. Mỗi 1% than oxy hoá sẽ tạo ra 1% tro xỉ. Tổn thất do gió chiếm khoảng 0,5 – 1,0 % trên tổng mức tổn thất.
Mục tiêu chính đối với việc dự trữ than là giảm thiểu tổn thất do trải thảm than và tổn thất do cháy tự phát. Hình thành lớp thảm mềm bao gồm bụi than và đất sẽ gây ra tổn thất do trải than. Nói cách khác, nếu nhiệt độ trong đống than tăng từ từ, oxy hoá sẽ dẫn tới bùng cháy tự phát than trong kho. Tổn thất do trải thảm than có thể giảm bằng cách:
1. Chuẩn bị bề mặt rắn cứng để trải than
2. Chuẩn bị nhà kho chứa than chuẩn xây bằng bê tông hoặc gạch
Trong công nghiệp, phương pháp vận chuyển than có thể là thủ công hoặc dùng hệ thống băng tải. Chúng tôi khuyên rằng nên giảm thiểu việc vận chuyển than để tránh than bị vụn vỡ và giảm các tác động khác.
Chuẩn bị than trước khi đưa vào lò hơi cũng là một bước quan trọng để đạt được độ cháy tốt.
Những viên than to và không chuẩn sẽ gây ra những vấn đề sau:
Nhiên liệu khí sử dụng tiện lợi nhất vì khối lượng vận chuyển khí ít nhất và được sử dụng trong các hệ thống mỏ đốt không bảo trì và đơn giản nhất. Khí được đưa đến “vòi” thông qua một hệ thống phân phối vì vậy loại nhiên liệu này phù hợp với những khu vực mật độ dân số hoặc doanh nghiệp đông. Tuy nhiên, những đối tượng tiêu dùng lớn có thiết bị chứa khí riêng và một số còn tự sản xuất khí.
2.3.1 Các loại nhiên liệu khí
Dưới đây là danh sách các loại nhiên liệu khí:
1. Nhiên liệu thường tìm thấy trong tự nhiên:
− Khí tự nhiên
− Khí mê tan từ các mỏ than
2. Khí nhiên liệu làm từ nhiên liệu rắn:
− Khí từ than
− Khí từ rác thải và sinh khối
− Từ các quy trình công nghiệp (khí lò đốt)
3. Khí làm từ xăng dầu
− Khí hoá lỏng (LPG)
− Khí từ quá trình lọc dầu
− Khí từ khí hoá dầu
4. Khí làm từ quá trình lên men
Nhiên liệu khí hay được sử dụng là khí hoá lỏng (LPG), khí tự nhiên, khí lò đốt, khí lò cốc, vv…. Nhiệt trị của nhiên liệu khí được thể hiện bằng kCal/Nm³, tại nhiệt độ bình thường (20°C) và áp suất bình thường (760 mm Hg).
2.3.2 Đặc tính của nhiên liệu khí
Vì hầu hết các thiết bị sử dụng khí đốt không thể sử dụng hàm lượng nhiệt trong hơi nước, nhiệt trị cao không quan trọng lắm. Nên nhiên liệu cần được so sánh dựa trên nhiệt trị thấp.
Điều này đặc biệt đúng với khí thiên nhiên, vì hàm lượng hydro tăng sẽ khiến lượng nước tạo thành trong quá trình cháy cao.
Bảng 9. Các đặc tính lý hoá điển hình của các loại nhiên liệu khí.
2.3.3 LPG
LPG là hỗn hợp chính của prôban và butan với một ít % chất không bão hoà (Propylen and Butylen) và một số thành phần nhẹ hơn C2 và nặng hơn C5. Những chất bao gồm trong dải LPG là prôpan (C3H8), Propylene(C3H6), n-butane và iso-butane (C4H10) và Butylene(C4H8).
LPG có thể được xác định là các hydrocarbon, ở dạng khí dưới áp suất khí quyển bình thường, nhưng có thể được cô đặc dưới trạng thái lỏng ở nhiệt độ bình thường, bằng cách sử dụng áp suất trung hoà. Dù thường được sử dụng dưới dạng khí khí, chúng được bảo quản và vận chuyển như các dung dịch vì lý do thuận tiện và dễ xử lý. LPG lỏng bay hơi để tạo ra thể tích khí lớn hơn khoảng 250 lần.
Hơi LPG đặc hơn so với không khí: butan nặng hơn không khí khoảng 2 lần và prôban nặng hơn khoảng 1,5 lần. Vì vậy, hơi có thể bay là là trên mặt đất, vào dòng thải, chìm xuống rất thấp và có thể bắt lửa ở khoảng cách khá xa so với vị trí rò rỉ ban đầu. Trong không khí tĩnh hơi sẽ phân tán từ từ. Một lượng nhỏ khí hoá lỏng thoát ra có thể sẽ làm tăng thể tích hỗn hợp không khí/hơi lên rất lớn và gây ra các nguy hại đáng kể. Để có thể nhận ra rò rỉ ra không khí, tất cả các LPG phải được bổ sung mùi. Cần có hệ thống thông gió dưới đất phù hợp ở nơi bảo quản LPG. Vì lý do này, các bình chứa LPG không được trữ trong hầm hoặc tầng hầm là những nơi không có hệ thống thông gió trên mặt đất.
2.3.4 Khí tự nhiên
Metan là thành phần chính của khí tự nhiên, chiếm khoảng 95% toàn bộ thể tích. Các thành phần khác bao gồm: Etan, Prôban, Butan, Pentan, Nitơ, CO2, và một ít các khí khác. Trong đó cũng có một lượng rất hợp chất lưu huỳnh. Vì metan là thành phần chính của khí tự nhiên, người ta thường sử dụng các đặc tính của metan khi so sánh khí tự nhiên với các nhiên liệu khác.
Khí tự nhiên là nhiên liệu có nhiệt trị cao và không cần thiết bị lưu trữ. Nó từ từ trộn với không khí và không tạo ra khói hoặc muội. Nó không chứa lưu huỳnh. Khí tự nhiên nhẹ hơn không khí và dễ dàng tan vào không khí khi bị rò rỉ. Bảng dưới đây đưa ra so sánh điển hình hàm lượng cacbon trong dầu, than và khí.
Phần này sẽ mô tả ngắn gọn các đặc điểm chính của nhiên liệu.
Năng lượng mặt trời được chuyển thành năng lượng hoá chất nhờ quang hợp. Nhưng, như chúng ta đã biết, khi ta đốt thực vật khô hoặc gỗ, sẽ tạo ra năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng, tức là chúng ta đang giải phóng năng lượng mặt trời ban đầu trữ trong thực vật hoặc gỗ đó nhờ quang hợp.
Chúng ta cũng biết rằng, ở hầu hết các nơi trên thế giới ngày nay, gỗ không phải là nguồn nhiên liệu chính. Chúng ta thường sử dụng khí tự nhiên hoặc dầu trong nhà, và chúng ta chủ yếu sử dụng dầu và than đun nóng nước để tạo ra hơi chạy tuốc bin trong hệ thống phát điện khổng lồ của mình. Những nhiên liệu-than, dầu và khí tự nhiên thường được gọi là nhiên liệu hoá thạch.
Các loại nhiên liệu khác nhau (như chất lỏng, rắn và ga) sẵn có phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như chi phí, mức độ sẵn có, lưu trữ, vận chuyển, ô nhiễm và lò hơi đặt dưới đất, lò đốt và các thiết bị đốt khác. Kiến thức về các đặc tính của nhiên liệu sẽ giúp chúng ta lựa chọn nhiên liệu phù hợp với mục đích sử dụng và sử dụng hiệu quả nhiên liệu. Các kiểm định trong phòng thí nghiệm thường dùng để đánh giá bản chất và chất lượng của nhiên liệu.
2. CÁC LOẠI NHIÊN LIỆU
Phần này mô tả các loại nhiên liệu: rắn, lỏng và khí.
2.1 Nhiên liệu lỏng
Nhiên liệu lỏng như dầu đốt và LSHS (dầu nặng có hàm lượng lưu huỳnh thấp) được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là các đặc tính của nhiên liệu lỏng
2.1.1 Tỷ trọng
Tỷ trọng là tỷ số của khối lượng nhiên liệu trên thể tích của nhiên liệu ở nhiệt độ tham khảo 15°C. Tỷ trọng được đo bằng tỷ trọng kế. Kiến thức về tỷ trọng hữu ích trong các tính toán định lượng và đánh giá khả năng bắt lửa. Đơn vị của tỷ trọng là kg/m3.
2.1.2 Trọng lượng riêng
Được định nghĩa là tỷ số giữa khối lượng của một thể tích dầu đã cho với khối lượng của thể tích tương tự của nước ở nhiệt độ cho trước. Tỷ trọng của nhiên liệu, trên nước được gọi là trọng lượng riêng. Trọng lượng riêng của nước là 1. Vì trọng lượng riêng là một tỷ số, nó không có đơn vị. Người ta thường sử dụng tỉ trọng kế để đo trọng lượng riêng. Trọng lượng riêng được sử dụng trong các tính toán liên quan đến khối lượng và thể tích. Bảng dưới đây cho biết trọng lượng riêng của một số dầu nhiên liệu:
Bảng 1. Trọng lượng riêng của các loại dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
Dầu nhiên liệu | L.D.O (dầu Diezen nhẹ) | Dầu đốt | L.S.H.S (Low Sulphur Heavy Stock) |
Trọng lượng riêng | 0,85 – 0,87 | 0,89 – 0,95 | 0,88 – 0,98 |
2.1.3 Độ nhớt
Độ nhớt của chất lỏng là phép đo sự ma sát của dòng chảy. Độ nhớt phụ thuộc vào nhiệt độ và giảm khi nhiệt độ tăng. Bất cứ giá trị số học nào của độ nhớt đều không có nghĩa trừ khi nhiệt độ cũng cụ thể. Độ nhớt được đo bằng Stokes / Centistokes. Trong một số trường hợp, độ nhớt sử dụng đơn vị Engler, Saybolt hoặc Redwood. Mỗi loại dầu đều có nhiệt độ riêng - mối tương quan với độ nhớt. Dụng cụ được sử dụng để đo độ nhớt gọi là Nhớt kế.
Độ nhớt là một đặc tính quan trọng trong việc bảo quản và sử dụng dầu. Nó ảnh hưởng đến nhiệt độ của quá trình gia nhiệt sơ bộ để vận chuyển, bảo quản và phun dầu thích hợp. Nếu dầu quá nhớt, sẽ khó bơm, khó châm lửa đốt, và khó vận chuyển. Hoạt động phun cũng sẽ không tốt do cặn bám carbon ở các đầu đốt hoặc bám trên thành ống. Vì vậy cần phải gia nhiệt sơ bộ để đảm bảo hoạt động
phun dầu.
2.1.4 Điểm bốc cháy
Điểm bốc cháy của nhiên liệu là nhiệt độ tại đó nhiên liệu được gia nhiệt để hơi có thể bắt cháy ngay khi ngọn lửa đi qua. Điểm bốc cháy của dầu đốt là 66 °C.
2.1.5 Điểm nóng chảy
Điểm nóng chảy của nhiên liệu là điểm nhiệt độ thấp nhất tại đó nhiên liệu chảy khi được làm mát trong những điều kiên đặc biệt. Đây là chỉ số nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu nhiên liệu có thể bơm lên.
2.1.6 Nhiệt lượng riêng
Nhiệt lượng riêng là lượng kCals cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg dầu lên 1°C. Đơn vị nhiệt lượng riêng là kcal/kg°C. Giá trị này dao động trong khoảng tư 0,22 tới 0,28 phụ thuộc vào trọng lượng riêng của dầu. Nhiệt lượng riêng quyết định lượng hơi hoặc năng lượng điện cần thiết để đun dầu tới một nhiệt độ mong muốn. Dầu nhẹ có nhiệt lượng riêng thấp, dầu nặng có nhiệt lượng riêng cao hơn.
2.1.7 Nhiệt trị
Nhiệt trị là giá trị đo được của nhiệt hoặc năng lượng tạo ra, và đo theo nhiệt trị cao hay nhiệt trị thấp. Sự khác nhau là do nhiệt ẩn của nước ngưng của hơi nước tạo ra trong quá trình cháy. Nhiệt trị cao (GCV) giả định rằng tất cả hơi nước từ quá trình cháy đều được cô đặc.
Nhiệt trị thấp (NCV) giả định rằng nước giải phóng trong sản phẩm cháy mà không được ngưng tụ. Nhiên liệu phải được so sánh dựa trên nhiệt trị thấp.
Nhiệt trị của than thay đổi đáng kể tuỳ theo tro xỉ, hàm lượng ẩm và loại than, còn nhiệt trị của dầu nhiên liệu lại nhất quán hơn. Dưới đây là một số GCV điển hình của các nhiên liệu lỏng thông dụng:
Bảng 2. Nhiệt trị cao của các dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
Dầu nhiên liệu Dầu hoả Dầu Diezen L.D.O Dầu đốt LSHS | Nhiệt trị cao(kCal/kg) - 11.100 - 10.800 - 10.700 - 10.500 - 10.600 |
2.1.8 Lưu huỳnh
Lượng lưu huỳnh trong dầu nhiên liệu phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dầu thô và một phần vào quá trình lọc dầu. Hàm lượng lưu huỳnh bình thường trong dầu đốt lò là khoảng 2 - 4 %.
Bảng 3. % Lưu huỳnh trong các dầu nhiên liệu khác nhau (theo Thermax India Ltd.)
Dầu nhiên liệu Dầu hoả Dầu Diezen L.D.O Dầu đốt LSHS | % Lưu huỳnh 0, 5 – 0,2 0,05 – 0,25 0,5 – 1,8 2,0 – 4,0 < 0,5 |
2.1.9 Hàm lượng tro
Giá trị tro xỉ liên quan đến các chất vô cơ hoặc muối trong dầu nhiên liệu. Mức độ tro trong các nhiên liệu chưng cất là không đáng kể. Nhiên liệu dư có mức độ tro cao hơn. Những muối này có thể là hợp chất của natri, vanadi, canxi, magie, silic, sắt, nhôm, niken, vv…
Thông thường, giá trị tro nằm trong khoảng 0,03 – 0,07 %. Tro dư trong nhiên liệu lỏng có thể gây ra cặn bám trên thiết bị đốt. Tro gây nên hiệu ứng ăn mòn ở các đầu đốt, gây hư hỏng các vật liệu chịu lửa ở nhiệt độ cao và làm tăng ăn mòn nhiệt độ cao và tắc nghẽn thiết bị.
2.1.10 Cặn Carbon
Cặn carbon chỉ ra xu hướng dầu bám một lớp xỉ rắn cacbon trên bề mặt nóng, như lò đốt hoặc vòi phun, khi các thành phần bay hơi sẽ bay hơi. Dầu dư chứa 1% cặn cacbon hoặc nhiều hơn.
2.1.11 Hàm lượng nước
Hàm lượng nước trong dầu đốt khi cung cấp thường là thấp vì sản phẩm ở phần lọc dầu rất nóng. Giới hạn trên 1% được coi là chuẩn.
Nước có thể ở dạng tự do hoặc nhũ tương và có thể làm hư hỏng bề mặt bên trong lò trong quá trình cháy, nhất là khi nó chứa muối hoà tan. Nước còn có thể làm lửa bắn toé ra ở đầu đốt, giảm nhiệt độ hoặc tăng chiều dài của ngọn lửa. Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số điển hình của dầu nhiên liệu.
Bảng 4. Các thông số điển hình của dầu nhiên liệu (theo Thermax India Ltd.)
2.1.12 Bảo quản dầu nhiên liệu
Lưu giữ dầu nhiên liệu trong các thùng sẽ tiềm ẩn nguy cơ độc hại. Một cách tốt hơn là cất giữ trong các thùng hình trụ, có thể cả ở dưới hoặc trên mặt đất. Dầu đốt được vận chuyển có thể bao gồm bụi, nước và các chất bẩn khác.
Xác định kích cỡ của bể chứa cũng là một việc rất quan trọng. Một gợi ý cho việc ước tính kích cỡ của bể chứa là bể chứa nên đủ cho ít nhất là 10 ngày sử dụng. Các bể chứa dầu đốt sử dụng trong công nghiệp thường là thép nhẹ nằm ngang đặt trên mặt đất. Để đảm bảo an toàn và các vấn đề về môi trường, cần xây các tường chắn bao quanh bể để ngăn khả năng dầu tràn ra ngoài môi trường.
Sau một thời gian, trong bể sẽ có một lượng cặn và chất rắn, cần làm sạch bể sau một thời gian nhất định: hàng năm đối với nhiên liệu nặng và hai năm một lần đối với nhiên liệu nhẹ.
Cần thận trọng khi đổ dầu từ thùng vào bể dự trữ. Các chỗ rò rỉ từ các mối nối, bích và đường ống phải được xem xét ngay. Trước khi đưa vào cấp cho hệ thống đốt, dầu nhiên liệu phải không bị nhiễm các chất như bụi, cặn và nước.
2.2 Nhiên liệu rắn (Than)
2.2.1 Phân loại than
Than được phân loại thành những loại chính bao gồm anthraxit, bitum và than non. Tuy nhiên, ranh rới giữa chúng cũng không rõ ràng. Than còn được phân loại thành than bán anthraxit, bán bitum, và bitum phụ. Nếu xét trên góc độ địa chất, anthraxit là than lâu đời nhất. Nó là than cứng chứa chủ yếu là cacbon với một ít hàm lượng chất bốc và thường không có độ ẩm. Than non là than trẻ nhất. Loại than này mềm và chứa chủ yếu là chất bốc, hàm lượng ẩm và ít cacbon cố định. Cacbon cố định là cacbon ở trạng thái tự do, không kết hợp với các chất khác. Chất bốc liên quan đến các chất cháy được của than, bị bốc hơi khi than được gia nhiệt.
Loại than thường được sử dụng nhất, ví dụ như trong ngành công nghiệp Ấn độ là than bitum và sub-bitum. Phân loại than Ấn Độ dựa trên nhiệt trị như sau:
Loại | Dải nhiệt trị (in kCal/kg) |
A B C D E F G | Trên 6200 5600 – 6200 4940 – 5600 4200 – 4940 3360 – 4200 2400 – 3360 1300 – 2400 |
Thành phần hoá chất ảnh hưởng nhiều đến khả năng cháy của than. Đặc tính của than được phân loại phổ biến thành đặc tính hoá và đặc tính lý.
2.2.2 Đặc tính hoá lý của than
Các đặc tính hoá lý của than bao gồm nhiệt trị, hàm ẩm, các chất bốc và tro xỉ.
Đặc tính hoá của than liên quan đến các thành phần hoá học khác nhau như cacbon, hydro, oxy, và lưu huỳnh. Nhiệt trị của các loại than khác nhau. Bảng dưới đây liệt kê một số GCV điển hình của than.
Bảng 5. GCV của các loại than khác nhau
Thông số | Than non (ở điều kiện khô) | Than Ấn Độ | Than Indonesia | Than Nam Phi |
GCV (kCal/kg) | 4.500* | 4.000 | 5.500 | 6.000 |
2.2.3 Phân tích than
Có hai phương pháp phân tích than: phân tích tuyệt đối và phân tích tương đối. Phân tích tuyệt đối xác định tất cả các thành phần của than, rắn hoặc khí còn phân tích tương đối chỉ xác định cacbon cố định, các chất bốc, độ ẩm và phần trăm tro xỉ. Phân tích tuyệt đối được thực hiện trong phòng thí nghiệm trang bị đầy đủ bởi các nhà hoá học giỏi, còn phân tích tương đối được thực hiện bằng dụng cụ đơn giản (cần lưu ý là từ “tương đối” ở đây không có liên hệ gì với từ “xấp xỉ”).
Đo độ ẩm
Việc xác định hàm ẩm được tiến hành bằng cách đặt một mẫu than thô nghiền nhỏ có kích thước 200-micron vào một nồi không bọc kín, đậy nắp đặt trong lò ở nhiệt độ 108 +2 °C. Sau đó làm nguội mẫu xuống mức nhiệt độ trong phòng và cân lại. Phần khối lượng mất đi là độ ẩm.
Đo lường các chất bốc
Cân một mẫu than đã đập, đặt vào một nồi bọc kín, và nung trong lò ở nhiệt độ 900 + 15 °C.
Phần khối lượng mất đi là độ ẩm và chất bốc. Phần còn lại là cốc (cacbon cố định và tro xỉ).
Đo hàm lượng cacbon và tro xỉ
Phần bọc ngoài nồi sử dụng trong phép đo trước được bỏ đi và nung nồi trong lò Bunsen cho đến khi cacbon bị cháy. Cân phần còn lại, là tro xỉ không cháy. Sự khác biệt giữa khối lượng ở lần cân trước và lần này là cacbon cố định. Theo kinh nghiệm thực tế, cacbon cố định hay FC được tính bằng cách lấy 100 trừ đi giá trị của độ ẩm, chất bốc và tro xỉ.
Phân tích tương đối
Phân tích tương đối cho thấy phần trăm khối lượng của carbon cố định, chất bốc, tro xỉ và hàm ẩm trong than. Khối lượng carbon cố định và chất bốc đóng góp trực tiếp vào nhiệt trị của than. Carbon cố định đóng vai trò là yếu tố tạo nhiệt chính trong quá trình cháy. Hàm lượng chất bốc cao có nghĩa là nhiên liệu dễ bắt lửa. Hàm lượng tro xỉ cũng rất quan trọng đối với thiết kế của ghi lò, thể tích đốt, thiết bị kiểm soát ô nhiễm và thiết bị xử lý tro xỉ của lò đốt. Phân tích tương đối điển hình các loại than khác nhau cho trong bảng 6.
Bảng 6. Phân tích tương đối điển hình các loại than khác nhau (%)
Thông số | Than Ấn Độ | Than Indonesia | Than Nam Phi |
Độ ẩm | 5,98 | 9,43 | 8,5 |
Tro xỉ | 38,63 | 13,99 | 17 |
Chất bốc | 20,70 | 29,79 | 23,28 |
Cacbon cố định | 34,69 | 46,79 | 51,22 |
Cacbon cố định:
Cacbon cố định là nhiên liệu rắn còn lại trong lò sau khi các chất bốc đã bay hơi. Nó bao gồm chủ yếu là carbon và một ít hydro, oxy, lưu huỳnh và nitơ, không bay hơi với khí. Cacbon cố định đưa ra ước tính sơ bộ về nhiệt trị của than.
Các chất bốc:
Các chất bốc là mêtan, hydrocacbon, hydro, CO và các khí không cháy như CO2, nitơ có trong than. Khoảng điển hình của các chất bốc là từ 20 - 35%. Các chất bốc :
- Tăng tương ứng chiều dài của ngọn lửa, và giúp than bắt lửa dễ hơn.
- Thiết lập giới hạn tối thiểu độ cao của lò và thể tích lò
- Ảnh hưởng đến yêu cầu khí thứ cấp và các vấn đề phân phối
- Ảnh hưởng đến hỗ trợ dầu thứ cấp
Tro xỉ là một tạp chất không bị cháy. Hàm lượng thường chiếm từ 5% đến 40%. Tro xỉ than làm:
- Giảm công suất xử lý và đốt cháy
- Tăng chi phí xử lý
- Ảnh hưởng đến hiệu suất cháy và hiệu suất của nồi hơi
- Gây ra tạo tro xỉ và clanke hoá
Độ ẩm trong than phải được vận chuyển, xử lý và lưu trữ. Vì nó làm mất khả năng dễ cháy nên làm giảm lượng nhiệt trên mỗi kg than. Dải điển hình là 0,5 - 10%. Độ ẩm:
- Tăng tổn thất nhiệt, do bốc hơi và hơi quá nhiệt
- Về một khía cạnh nào đó, giúp giải quyết các hạt than mịn dính với nhau
- Giúp truyền nhiệt bức xạ
- Khoảng điển hình là từ 0,5 đến 0,8% . Lưu huỳnh:
- Ảnh hưởng đến xu hướng tạo tro xỉ và clinke
- Ăn mòn ống khói và các thiết bị khác như bộ sấy khí và các thiết bị trao đổi nhiệt
- Hạn chế nhiệt độ khí lò thải
Phân tích tuyệt đối xác định tất cả các thành phần hoá học như carbon, hydro, oxy, lưu huỳnh, vv… Phân tích này giúp xác định khối lượng khí cấp cần cho quá trình cháy và thể tích, thành phần của khí cháy. Thông tin này cần thiết cho tính toán nhiệt độ ngọn lửa và thiết kế ống khói, vv… Bảng dưới đây cho biết các phân tích tuyệt đối điển hình của các loại than khác nhau.
Bảng 7. Phân tích tuyệt đối điển hình của các loại than
Thông số | Than Ấn Độ, % | Than Indonesia, % |
Độ ẩm | 5,98 | 9,43 |
Chất khoáng (1,1 x Tro xỉ) | 38,63 | 13,99 |
Cacbon | 41,11 | 58,96 |
Hydro | 2,76 | 4,16 |
Nitơ | 1,22 | 1,02 |
Lưu huỳnh | 0,41 | 0,56 |
Oxy | 9,89 | 11,88 |
Chú ý: Phương trình trên đúng với than có hàm ẩm lớn hơn 15%
2.2.4 Dự trữ, xử lý và chuẩn bị than
Nếu khả năng sẵn có và vận chuyển không ổn định, cần phải bảo quản và xử lý than. Dự trữ than có một số nhược điểm như phải xây nhà kho, hạn chế về khoảng trống, suy giảm chất lượng và tiềm ẩn nguy cơ cháy. Những tổn thất do bảo quản than bao gồm sự oxy hoá, tổn thất do gió và trải thảm than. Mỗi 1% than oxy hoá sẽ tạo ra 1% tro xỉ. Tổn thất do gió chiếm khoảng 0,5 – 1,0 % trên tổng mức tổn thất.
Mục tiêu chính đối với việc dự trữ than là giảm thiểu tổn thất do trải thảm than và tổn thất do cháy tự phát. Hình thành lớp thảm mềm bao gồm bụi than và đất sẽ gây ra tổn thất do trải than. Nói cách khác, nếu nhiệt độ trong đống than tăng từ từ, oxy hoá sẽ dẫn tới bùng cháy tự phát than trong kho. Tổn thất do trải thảm than có thể giảm bằng cách:
1. Chuẩn bị bề mặt rắn cứng để trải than
2. Chuẩn bị nhà kho chứa than chuẩn xây bằng bê tông hoặc gạch
Trong công nghiệp, phương pháp vận chuyển than có thể là thủ công hoặc dùng hệ thống băng tải. Chúng tôi khuyên rằng nên giảm thiểu việc vận chuyển than để tránh than bị vụn vỡ và giảm các tác động khác.
Chuẩn bị than trước khi đưa vào lò hơi cũng là một bước quan trọng để đạt được độ cháy tốt.
Những viên than to và không chuẩn sẽ gây ra những vấn đề sau:
- Điều kiện cháy kém và nhiệt độ lò không phù hợp
- Khí dư cao hơn dẫn đến tổn thất khí lò cao hơn
- Tăng lượng carbon không cháy trong xỉ
- Hiệu suất nhiệt thấp
Nhiên liệu khí sử dụng tiện lợi nhất vì khối lượng vận chuyển khí ít nhất và được sử dụng trong các hệ thống mỏ đốt không bảo trì và đơn giản nhất. Khí được đưa đến “vòi” thông qua một hệ thống phân phối vì vậy loại nhiên liệu này phù hợp với những khu vực mật độ dân số hoặc doanh nghiệp đông. Tuy nhiên, những đối tượng tiêu dùng lớn có thiết bị chứa khí riêng và một số còn tự sản xuất khí.
2.3.1 Các loại nhiên liệu khí
Dưới đây là danh sách các loại nhiên liệu khí:
1. Nhiên liệu thường tìm thấy trong tự nhiên:
− Khí tự nhiên
− Khí mê tan từ các mỏ than
2. Khí nhiên liệu làm từ nhiên liệu rắn:
− Khí từ than
− Khí từ rác thải và sinh khối
− Từ các quy trình công nghiệp (khí lò đốt)
3. Khí làm từ xăng dầu
− Khí hoá lỏng (LPG)
− Khí từ quá trình lọc dầu
− Khí từ khí hoá dầu
4. Khí làm từ quá trình lên men
Nhiên liệu khí hay được sử dụng là khí hoá lỏng (LPG), khí tự nhiên, khí lò đốt, khí lò cốc, vv…. Nhiệt trị của nhiên liệu khí được thể hiện bằng kCal/Nm³, tại nhiệt độ bình thường (20°C) và áp suất bình thường (760 mm Hg).
2.3.2 Đặc tính của nhiên liệu khí
Vì hầu hết các thiết bị sử dụng khí đốt không thể sử dụng hàm lượng nhiệt trong hơi nước, nhiệt trị cao không quan trọng lắm. Nên nhiên liệu cần được so sánh dựa trên nhiệt trị thấp.
Điều này đặc biệt đúng với khí thiên nhiên, vì hàm lượng hydro tăng sẽ khiến lượng nước tạo thành trong quá trình cháy cao.
Bảng 9. Các đặc tính lý hoá điển hình của các loại nhiên liệu khí.
Khí nhiên liệu | Độ nhớt tương đối | Nhiệt trị cao hơn kcal/Nm³ | Tỷ lệ khí/nhiên liệu m³ khí trên m³ nhiên liệu | Nhiệt độ ngọn lửa °C | Tốc độ ngọn lửa m/s |
Khí tự nhiên | 0,6 | 9350 | 10 | 1954 | 0,290 |
Prôban | 1,52 | 22200 | 25 | 1967 | 0,460 |
Butan | 1,96 | 28500 | 32 | 1973 | 0,870 |
2.3.3 LPG
LPG là hỗn hợp chính của prôban và butan với một ít % chất không bão hoà (Propylen and Butylen) và một số thành phần nhẹ hơn C2 và nặng hơn C5. Những chất bao gồm trong dải LPG là prôpan (C3H8), Propylene(C3H6), n-butane và iso-butane (C4H10) và Butylene(C4H8).
LPG có thể được xác định là các hydrocarbon, ở dạng khí dưới áp suất khí quyển bình thường, nhưng có thể được cô đặc dưới trạng thái lỏng ở nhiệt độ bình thường, bằng cách sử dụng áp suất trung hoà. Dù thường được sử dụng dưới dạng khí khí, chúng được bảo quản và vận chuyển như các dung dịch vì lý do thuận tiện và dễ xử lý. LPG lỏng bay hơi để tạo ra thể tích khí lớn hơn khoảng 250 lần.
Hơi LPG đặc hơn so với không khí: butan nặng hơn không khí khoảng 2 lần và prôban nặng hơn khoảng 1,5 lần. Vì vậy, hơi có thể bay là là trên mặt đất, vào dòng thải, chìm xuống rất thấp và có thể bắt lửa ở khoảng cách khá xa so với vị trí rò rỉ ban đầu. Trong không khí tĩnh hơi sẽ phân tán từ từ. Một lượng nhỏ khí hoá lỏng thoát ra có thể sẽ làm tăng thể tích hỗn hợp không khí/hơi lên rất lớn và gây ra các nguy hại đáng kể. Để có thể nhận ra rò rỉ ra không khí, tất cả các LPG phải được bổ sung mùi. Cần có hệ thống thông gió dưới đất phù hợp ở nơi bảo quản LPG. Vì lý do này, các bình chứa LPG không được trữ trong hầm hoặc tầng hầm là những nơi không có hệ thống thông gió trên mặt đất.
2.3.4 Khí tự nhiên
Metan là thành phần chính của khí tự nhiên, chiếm khoảng 95% toàn bộ thể tích. Các thành phần khác bao gồm: Etan, Prôban, Butan, Pentan, Nitơ, CO2, và một ít các khí khác. Trong đó cũng có một lượng rất hợp chất lưu huỳnh. Vì metan là thành phần chính của khí tự nhiên, người ta thường sử dụng các đặc tính của metan khi so sánh khí tự nhiên với các nhiên liệu khác.
Khí tự nhiên là nhiên liệu có nhiệt trị cao và không cần thiết bị lưu trữ. Nó từ từ trộn với không khí và không tạo ra khói hoặc muội. Nó không chứa lưu huỳnh. Khí tự nhiên nhẹ hơn không khí và dễ dàng tan vào không khí khi bị rò rỉ. Bảng dưới đây đưa ra so sánh điển hình hàm lượng cacbon trong dầu, than và khí.
Nguồn bài viết: Chương trình môi trường liên hợp quốc (năm 2006) UNEP -
Hướng dẫn Sử dụng năng lượng hiệu quả trong ngành công nghiệp Châu Á
0 comments: